Tổng quan
Tận dụng hiệu suất CPU cao hơn bao giờ hết trong thiết kế socket kép cổ điển, giúp tăng tốc độ kết xuất với dò tia theo thời gian thực, trực quan hóa dữ liệu và đào tạo mô hình, đồng thời còn cung cấp nhiều không gian để mở rộng khi nhu cầu thay đổi.
- Hệ điều hành: Windows 11 Pro 1
- Nhãn hiệu Bộ xử lý: Intel® Xeon® Gold 6426Y 2 3
- Kích thước bộ nhớ: 64 GB DDR5
Tính năng
Hiệu suất vượt trội. Mức âm thanh êm ru
Giải quyết các quy trình công việc ngốn CPU với tùy chọn 2 CPU Intel® Xeon®, GPU cao cấp và bộ nhớ có dung lượng rất lớn.
Dễ dàng nâng cấp và mở rộng
Nâng cấp chiếc PC của bạn với không gian cho GPU cao cấp, bộ nhớ và ổ đĩa lưu trữ có dung lượng rất lớn, cùng ổ NVMe cắm đằng trước.
Bảo mật toàn diện. Bạn đồng hành đáng tin cậy
360 ngàn giờ thử nghiệm, chứng nhận chuyên dụng cho các ứng dụng chuyên nghiệp và công nghệ HP Wolf Security for Business đẳng cấp thế giới rất đáng để bạn tin cậy 4.
Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành | Windows 11 Pro 1 |
---|---|
Dòng bộ xử lý | Intel® Xeon® Gold processor |
Bộ xử lý | Intel® Xeon® Gold 6426Y (up to 4.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 37.5 MB L3 cache, 16 cores, 32 threads) 2 3 |
Chipset | Intel® C741 |
Đồ họa | Discrete,
NVIDIA RTX™ A6000 (48 GB GDDR6 dedicated) 4 |
Bộ nhớ | 64 GB DDR5-4800 MHz ECC RAM (4 x 16 GB)
|
Khe Bộ nhớ | 16 DIMM (với hai bộ xử lý) |
Bộ lưu trữ Trong | 512 GB HP Z Turbo Drive PCIe® Gen4 TLC M.2 SSD
|
Ổ đĩa cứng (thứ 2) | 4 TB 7200 rpm SATA HDD
|
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 21,59 x 55,12 x 44,45 cm |
Trọng lượng | Trọng lượng từ 22,5 kg (Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình (Chỉ tính trọng lượng của hệ thống)) |
Phần mềm đi kèm | HP PC Hardware Diagnostics UEFI; HP Performance Advisor; HP Support Assistant; HP PC Hardware Diagnostics Windows; HP Image Assistant; HP Manageability Integration Kit; HP Anyware; HP Data Science Stack Manager |
Tính năng quản lý | HP Driver Packs; Trình quản lý phần mềm hệ thống HP (tải xuống); Tiện ích cấu hình BIOS HP (tải xuống); Dịch vụ hỗ trợ thông minh HP Smart Support |
Giao diện mạng | HP dual-port 10GBase-T NIC |
Định hình | Tháp |
Bàn phím | HP 125 Black Wired Keyboard |
Chức năng âm thanh | Realtek ALC3205-CG |
Thiết bị trỏ | HP Wired 320M Mouse |
Khe cắm mở rộng | 1 khe cắm PCIe 3 x16; 1 khe cắm PCIe 3 x8; 2 khe cắm PCIe 3 x4; 1 khe cắm PCIe 5 x16; 2 khe cắm PCIe 4 x16; 2 khe cắm PCIe 4 x8 (Có thể tiếp cận tấm ngăn từ phía sau qua tất cả khe cắm nhưng chỉ có thể tiếp cận 2 khe cắm PCIe 4 x8 từ bên trong dành cho M.2 (có thể sử dụng 1 khe cắm PCIe 4 x16 khi không cài đặt CPU thứ 2; chỉ có thể sử dụng 1 khe cắm PCIe 3 x16 khi cài đặt CPU thứ 2).) |
Các cổng | Phía trước 4 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5Gbps; 1 bộ tai nghe/micrô 5
Sau 6 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps; 1 cổng đầu vào/đầu ra âm thanh; 2 cổng RJ-45 (1 GbE AMT, 1GbE, 10GbE tùy chọn)
|
Khe gắn ổ đĩa trong | Sáu ổ SSD M.2 PCIe® |
Khe gắn ổ đĩa ngoài | Hai ổ ODD 9,5 mm |
Nguồn điện | Nguồn cấp điện bên trong 1700 W, hiệu suất lên đến 90%, mạch Active PFC; Nguồn cấp điện bên trong 1450 W, hiệu suất lên đến 90%, mạch Active PFC; Nguồn cấp điện bên trong 1125 W, hiệu suất lên đến 90%, mạch Active PFC |
Quản lý bảo mật | Mã hóa toàn bộ ổ đĩa; HP Secure Erase; Khe cắm khóa Kensington; Xác thực bảo mật; Đạt chứng nhận TPM 2.0; HP BIOSphere; HP Sure Run; HP Sure Click; HP Sure Sense; HP Sure Admin; Chứng chỉ nền tảng của HP; HP Sure Start; HP Sure Recover; Ổ đĩa tự mã hóa 6 7 8 9 10 11 12 13 |
Thông số kỹ thuật tác động bền vững | Mức halogen thấp; 40% nhựa tái chế sau tiêu dùng; 25% nhựa tái chế khép kín có nguồn gốc từ ITE; Có đóng gói số lượng lớn; Nguồn cấp điện bên ngoài đạt hiệu quả 90%; Ruột đệm nhựa chứa 80% hàm lượng tái chế; Nhựa từ rác thải đại dương trong quạt hệ thống; 10% kim loại tái chế sau hoạt động công nghiệp; Lớp đệm đúc khuôn bằng bột giấy bên trong hộp có nguồn gốc bền vững và có thể tái chế 100% |
Reviews
There are no reviews yet.