Tổng quan
Tăng tốc độ giải quyết các dự án ngốn bộ xử lý đồ họa – từ máy học và mô phỏng cho đến hiệu ứng trực quan nâng cao. Z6 có thiết kế mới với công nghệ socket đơn và chứa được thêm lượng GPU gấp đến 3 lần so với thế hệ trước.
Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
---|---|
Dòng bộ xử lý | Intel® Xeon® W processor |
Bộ xử lý | Intel® Xeon® W5-3423 (up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 30 MB L3 cache, 12 cores, 24 threads) 1 2 |
Chipset | Intel® W790 |
Đồ họa | Discrete,
NVIDIA RTX™ A5000 (24 GB GDDR6 dedicated) |
Bộ nhớ | 128 GB DDR5-4800 MHz RAM (4 x 32 GB)
|
Bộ lưu trữ Trong | 512 GB HP Z Turbo Drive PCIe® NVMe™ TLC M.2 SSD
|
Ổ đĩa cứng (thứ 2) | 2 TB 7200 rpm SATA HDD
|
Lưu trữ bổ sung | 1 SD media card reader |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 16,89 x 46,48 x 44,45 cm |
Trọng lượng | Trọng lượng từ 12,8 kg (Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình (Chỉ tính trọng lượng của hệ thống)) |
Phần mềm đi kèm | HP PC Hardware Diagnostics UEFI; HP Performance Advisor; HP Support Assistant; HP PC Hardware Diagnostics Windows; HP Image Assistant; HP Manageability Integration Kit; HP Anyware; HP Services Scan; HP Data Science Stack Manager |
Tính năng quản lý | HP Driver Packs; Trình quản lý phần mềm hệ thống HP (tải xuống); Tiện ích cấu hình BIOS HP (tải xuống); Dịch vụ hỗ trợ thông minh HP Smart Support |
Không dây | Intel® Wi-Fi 6E AX210 (2×2) and Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
Định hình | Tháp |
Bàn phím | HP USB 320K Keyboard |
Chức năng âm thanh | Realtek ALC3205-CG |
Thiết bị trỏ | HP Wired 320M Mouse |
Khe cắm mở rộng | 2 khe cắm PCIe 4 x4; 2 khe cắm PCIe 4 x16; 1 khe cắm PCIe 3 x16; 1 khe cắm PCIe 5 x16 (Có thể tiếp cận tấm ngăn từ phía sau qua tất cả khe cắm nhưng chỉ có thể tiếp cận 2 khe cắm PCIe 4 x8 từ bên trong dành cho M.2.) |
Các cổng | Mặt trước (Phiên bản cao cấp) 2 cổng SuperSpeed USB Type-C® có tốc độ truyền tín hiệu 20 Gbps (Cấp nguồn qua USB); 2 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps; 1 cổng kết hợp tai nghe/micrô 3
Cổng giao tiếp trước (Phiên bản sơ cấp) 4 cổng USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 cổng tích hợp tai nghe/micrô
|
Khe gắn ổ đĩa trong | Bốn ổ SSD M.2 PCIe®; Bốn ổ HDD 3,5 inch |
Khe gắn ổ đĩa ngoài | Bốn ổ SSD M.2 NVMe™; Hai ổ HDD 3,5 inch; Hai ổ ODD 9,5 mm |
Nguồn điện | Nguồn cấp điện bên trong 1125 W, hiệu suất lên đến 90%, mạch Active PFC; Nguồn cấp điện bên trong 1450 W, hiệu suất lên đến 90%, mạch Active PFC; Nguồn cấp điện bên trong 775 W, hiệu suất lên đến 90%, mạch Active PFC |
Quản lý bảo mật | Mã hóa toàn bộ ổ đĩa; HP Secure Erase; Khe cắm khóa Kensington; Xác thực bảo mật; Đạt chứng nhận TPM 2.0; HP BIOSphere; HP Sure Run; HP Sure Click; HP Sure Sense; HP Sure Admin; Chứng chỉ nền tảng của HP; HP Sure Start; HP Sure Recover; Ổ đĩa tự mã hóa 4 5 6 7 8 9 10 11 |
Thông số kỹ thuật tác động bền vững | Mức halogen thấp; 40% nhựa tái chế sau tiêu dùng; 25% nhựa tái chế khép kín có nguồn gốc từ ITE; Có đóng gói số lượng lớn; Nguồn cấp điện bên ngoài đạt hiệu quả 90%; Ruột đệm nhựa chứa 80% hàm lượng tái chế; Nhựa từ rác thải đại dương trong quạt hệ thống; 10% kim loại tái chế sau hoạt động công nghiệp; Lớp đệm đúc khuôn bằng bột giấy bên trong hộp có nguồn gốc bền vững và có thể tái chế 100% 12 13 14 15 16 |
Bảo hành của Nhà sản xuất | 1 year (1/1/1) limited warranty includes 1 year of parts, labor and on-site repair. Terms and conditions vary by country. Certain restrictions and exclusions apply. |
Reviews
There are no reviews yet.