Tổng quan
Giờ đây, bạn có thể dễ dàng đạt được hiệu suất chuyên nghiệp với một chiếc máy tính để bàn được chế tạo cho mục đích thiết kế, chỉnh sửa và cả chơi game. Giúp bạn tăng tốc cũng như đạt được hiệu quả làm việc từ thiết kế bằng CAD 2D/3D cho đến tạo nội dung VR cơ bản. Vượt xa PC thương mại với một máy tính để bàn được chứng nhận cho một số ứng dụng chuyên nghiệp.
- Hệ điều hành: Windows 11 Pro
- Nhãn hiệu Bộ xử lý: Intel® Core™ i7 13700 13th Generation 1 2
- Kích thước bộ nhớ: 32 GB DDR5
Tính năng
Nâng cấp hiệu suất của bạn
Dễ dàng làm việc đa nhiệm với bộ xử lý Intel® Core™ kết hợp với card đồ họa lý tưởng cho công việc của bạn. Thiết kế trong CAD? Đẩy nhanh quy trình làm việc 3D với GPU chuyên dụng.
Được chứng nhận chuyên dùng cho quy trình làm việc của bạn
Tự tin khi làm việc nhờ sở hữu một chiếc máy tính để bàn đã được thử nghiệm và chứng nhận cho một số ứng dụng chuyên nghiệp. Chúng tôi đã hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp phần mềm trên các ứng dụng như AutoCAD®, SOLIDWORKS® và Revit® để đảm bảo hiệu suất làm việc của bạn không bị gián đoạn và ổn định. 3
Bảo mật đầu ngành
Các tính năng bảo mật của HP Wolf for Business 4 trở thành tiêu chuẩn trên mọi sản phẩm Z1 Tower, để tạo nên hàng rào phòng thủ luôn túc trực, sẵn sàng hành động và vô cùng kiên cố. Từ BIOS đến trình duyệt, bên trên và bên dưới OS, những giải pháp không ngừng phát triển này sẽ bảo vệ PC của bạn trước những mối đe dọa.
Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
---|---|
Dòng bộ xử lý | 13th Generation Intel® Core™ i7 processor |
Bộ xử lý | Intel® Core™ i7-13700 (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 30 MB L3 cache, 16 cores, 24 threads) 1 2 |
Đồ họa | Discrete,
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 (8 GB GDDR6 dedicated) 3 4 5 6 |
Bộ nhớ | 32 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 32 GB)
|
Khe Bộ nhớ | 4 DIMM |
Bộ lưu trữ Trong | 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
|
Ổ đĩa cứng (thứ 2) | 1 TB 7200 rpm SATA HDD
|
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 33,7 x 30,8 x 15,5 cm |
Trọng lượng | 5,7 kg (Trọng lượng chính xác tùy thuộc vào cấu hình.) |
Phần mềm đi kèm | HP Jumpstart; Phần mềm HP Noise Cancellation; HP Support Assistant; Mua phần mềm Office (bán riêng); HP Privacy Settings; Tiện ích hỗ trợ máy tính để bàn HP; Cài đặt HP tích hợp OOBE |
Tính năng quản lý | HP Client Catalog (tải xuống); HP Cloud Recovery; Gói trình điều khiển HP; HP Management Integration Kit cho Trình quản lý cấu hình trung tâm hệ thống của Microsoft Gen4; Trình quản lý phần mềm hệ thống HP (tải xuống); Tiện ích cấu hình BIOS HP (tải xuống); HP Image Assistant (tải xuống); Ivanti Management Suite (tải xuống); HP Client Management Script Library (tải xuống) 7 8 9 10 |
Không dây | Realtek RTL8852AE Wi-Fi 6 (2×2) and Bluetooth®️ 5.2 wireless card |
Định hình | Tháp |
Bàn phím | HP 125 Wired Keyboard |
Chức năng âm thanh | Codec Realtek ALC3205, giắc âm thanh đa năng với tính năng hỗ trợ tai nghe CTIA và OMTP |
Thiết bị trỏ | HP Wired 320M Mouse |
Khe cắm mở rộng | 1 ổ M.2 2230; 2 cổng PCIe 3 x1; 1 cổng PCIe 3 x16 (có dây như x4); 2 ổ M.2 2280; 1 cổng PCIe 4 x16 (1 khe M.2 2230 cho WLAN và 2 khe M.2 2280 cho thiết bị lưu trữ) |
Các cổng | Phía trước 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® có tốc độ truyền tín hiệu 20Gbps (1 cổng sạc); 4 SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps (1 cổng sạc nhanh); 1 giắc cắm âm thanh phổ thông
Sau 1 cổng đầu ra âm thanh; 1 cổng HDMI 1.4; 1 cổng nguồn; 2 cổng DisplayPort™ 1.4; 3 cổng USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 480Mbps; 3 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 1 RJ-45
1 USB 3.1 Type-C™ (charging)
|
Quản lý bảo mật | Xác thực bật nguồn của HP; Mật khẩu bật nguồn (qua BIOS); Vô hiệu hóa cổng SATA (thông qua BIOS); Thiết lập mật khẩu (thông qua BIOS); Hỗ trợ ổ khóa khung máy và thiết bị khóa cáp; Bật/tắt USB (thông qua BIOS); Bật/tắt nối tiếp (thông qua BIOS); HP Sure Click; Bộ bảo vệ Windows; HP Sure Sense; HP Client Security Manager Gen7; HP Sure Start Gen7; HP Sure Run Gen4; HP Sure Recover Gen4; HP Tamper Lock; Chip bảo mật nhúng TPM 2.0 (Được chứng nhận đáp dứng Tiêu chí chung EAL4+) (Được chứng nhận đạt FIPS 140-2 Cấp độ 2) 11 12 13 14 15 16 17 |
Thông số kỹ thuật tác động bền vững | 45% nhựa tái chế sau tiêu dùng; 5% nhựa vòng kín có nguồn gốc từ ITE; Bao bì số lượng lớn có sẵn; Nguồn máy tính 80 Plus® Platinum có sẵn; Đệm bột giấy trong hộp có nguồn gốc bền vững và có thể tái chế 100%; Nhựa từ rác thải đại dương trong vỏ loa và quạt hệ thống; Chứa kim loại tái chế |
Bảo hành của Nhà sản xuất | 3 year (3/3/3) limited warranty includes 3 years of parts, labor and on-site repair. Terms and conditions vary by country. Certain restrictions and exclusions apply. |
Reviews
There are no reviews yet.